LOẠI SẢN PHẨM | TÊN&ĐẶC TÍNH SP | MÃ SP | ĐƠN VỊ | ĐÓNG GÓI | KHỐI LƯỢNG | ĐỊNH MỨC ( m2/ lít) | GIÁ BÁN |
BỘT BẢ |
Bột bả nội thất |
Skimcoat 1 sao | Kg | Bao | 40 | 0,75 – 1 | 353,000 |
Bột bả ngoại thất |
Skimcoat 2 sao | Kg | Bao | 40 | 0,75 – 1 | 369,000 | |
Bột bả ngoại thất |
Skimcoat Chống nóng | Kg | Bao | 40 | 0,75 – 1 | 369,000 | |
SƠN LÓT |
Sơn lót ngoại thất cao cấp |
Weathergard Sealer | Lít | Thùng | 18 | 10 | 1,799,000 |
Weathergard Sealer | Lít | Lon | 5 | 10 | 570,000 | ||
Sơn lót ngoại thất gốc nước |
Sumo sealer | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,500,000 | |
Sumo sealer | Lít | Lon | 5 | 12 | 432,000 | ||
Sơn lót ngoại thất gốc nước | Vinilex 5610 | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,500,000 | |
Vinilex 5610 | Lít | Lon | 5 | 12 | 432,000 | ||
Sơn lót ngoại thất gốc dầu | Hitex sealer 5180 | Lít | Thùng | 20 | 12.7 | 2,367,000 | |
Hitex sealer 5180 | Lít | Lon | 5 | 12.7 | 603,000 | ||
Sơn lót nội thất ko mùi | Odourless sealer | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,325,000 | |
Odourless sealer | Lít | Lon | 5 | 12 | 395,000 | ||
Sơn lót nội thất gốc nước | Vinilex 5101 | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,123,000 | |
Vinilex 5101 | Lít | Lon | 5 | 12 | 313,000 | ||
SƠN NGOẠI THẤT |
Sơn phủ bóng ngoại thất cao cấp |
Weathergard | Lít | Lon | 5 | 10 | 984,000 |
Weathergard | Lít | Lon | 1 | 10 | 189,000 | ||
Sơn ngoại thất màu bóng mờ | Hitex | Lít | Thùng | 18 | 10.5 | 2,470,000 | |
Hitex | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 721,000 | ||
Hitex | Lít | Lon | 1 | 10.5 | 147,000 | ||
Sơn ngoại thất pha sẵn |
Supper Matex | Lít | Thùng | 18 | 12.7 | 1,144,000 | |
Supper Matex | Lít | Lon | 5 | 12.7 | 350,000 | ||
SƠN NỘI THẤT |
Sơn nội thất bóng cao cấp |
Odourless | Lít | Lon | 5 | 12 | 799,000 |
Odourless | Lít | Lon | 1 | 12 | 178,000 | ||
Sơn nội thất chùi rửa vượt trội bóng mờ trắng |
Odourless( White) | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,738,000 | |
Odourless (white) | Lít | Lon | 5 | 12 | 552,000 | ||
Sơn nội thất chùi rửa vượt trội bóng mờ màu |
Odourless màu | Lít | Thùng | 18 | 12 | 1,863,000 | |
Odourless màu | Lít | Lon | 5 | 12 | 590,000 | ||
Sơn nội thất chùi rửa cao cấp màu chuẩn |
Supper Easy Wash | Lít | Thùng | 17 | 14 | 1,012,000 | |
Supper Easy Wash | Lít | Lon | 5 | 14 | 284,000 | ||
Sơn nội thất | Matex | Lít | Thùng | 18 | 14 | 878,000 | |
Matex | Lít | Lon | 5 | 14 | 223,000 | ||
Sơn nội thất siêu trắng | Matex Supper White | Lít | Thùng | 18 | 14 | 863,000 | |
Matex Supper White | Lít | Lon | 5 | 14 | 200,000 | ||
Sơn nội thất pha sẵn | Vatex | Lít | Thùng | 17 | 12 | 540,000 | |
Vatex | Lít | Lon | 5 | 12 | 152,000 | ||
SƠN CHỐNG THẤM | Sơn chống thấm Nippon | WP 100 | Lít | Thùng | 18 | 2- 2,5 | 1,813,000 |
WP 100 | Lít | Lon | 5 | 518,000 | |||
WP 100 | Lít | Lon | 1 | 107,000 | |||
SƠN LÓT CHO GỖ & KL |
Sơn lót gốc Alkyd cho KL chứa sắt |
Bilac Metal Red Oxide Primer | Lít | Lon | 5 | 9.7 | 370,000 |
Bilac Metal Red Oxide Primer | Lít | Lon | 1 | 9.7 | 81,000 | ||
Sơn lót gốc Alkyd cho KL trong đk ăn mòn nhẹ và TB |
Nippon 1100 fast Drying Primer | Lít | Lon | 5 | 9.1 | 618,734 | |
Nippon 1100 fast Drying Primer | Lít | Thùng | 20 | 9.1 | 2,366,943 | ||
Sơn lót cho gỗ gốc Phenolic với thành phần bột nhôm |
Bilac Aluminium Wood Primer | Lít | Lon | 5 | 11.3 | 527,000 | |
SƠN PHỦ CHO GỖ & KL |
Sơn Phủ cao cấp pha loãng bằng nước |
Aqua Bodelac | Lít | Lon | 1 | 221,000 | |
Sơn gỗ và kim loại _ loại ko bóng fai đặt hàng khoảng 10 ngày |
Bilac ( màu chuẩn) | Lít | Lon | 5 | 11.9 | 510,000 | |
Bilac ( màu chuẩn) | Lít | Lon | 1 | 11.9 | 110,000 | ||
Bilac ( màu thường) | Lít | Lon | 5 | 11.9 | 550,000 | ||
Bilac( màu đặc biệt) | Lít | Lon | 5 | 11.9 | 650,000 | ||
Dung môi pha sơn Bilac | Bilac thinner | Lít | Lon | 5 | Phụ thuộc cách thi công | 310,000 | |
Sơn xịt |
Pylox Lazer | CC | Bình | 400cc | 50,000 | ||
Sơn dầu bề mặt bóng láng |
Tilac | Lít | Lon | 5 | 15 | 523,000 | |
SƠN LÓT CHO SƠN CÔNG NGHIỆP |
Sơn dầu gốc Amine- epoxy dùng làm sơn lót cho bề mặt KL ko chứa sắt & sàn bê tông |
Nippon EA9 White Primer | Lít | Thùng | 20 | 7.2 | 3,124,160 |
Nippon EA9 White Primer | Lít | Lon | 5 | 7.2 | 830,000 | ||
Sơn dầu gốc Amine- epoxy dùng làm sơn lót cho bề mặt KL chứa sắt & ko chứa sắt. |
Nippon EA9 Red Oxide Primer | Lít | Thùng | 20 | 6.1 | 2,934,580 | |
Sơn dầu gốc Amine- epoxy dùng làm sơn lót cho bề mặt KL chứa sắt & ko chứa sắt. |
Nippon EA9 Red Oxide Primer | Lít | Lon | 5 | 6.1 | 731,500 | |
Sơn lót 2 thành phần gốc amine- epoxy cho lớp phủ EA4 hoặc EA9 hoặc PU trong môi trường ăn mòn. |
Nippon Zinc Phosphate Blast Primer | Lít | Lon | 5 | 6.1 | 854,700 | |
Nippon Zinc Phosphate Blast Primer | Lít | Thùng | 20 | 6.1 | 3,267,000 | ||
Sơn dầu gốc Epoxy dùng là sơn lót cho thép đã được thổi mòn, có yêu cầu khả năng chống mòn cao |
Nippon Zinc Rich Primer HS | Lít | Lon | 5 | 6 | 1,621,158 | |
Nippon Zinc Rich Primer HS | Lít | Thùng | 20 | 6 | 6,157,206 | ||
Sơn dầu gốc Polyurethane 2 thành phần dùng làm lớp sơn giữa cho KL, gỗ và bê tông. |
Nippon PU Undercoat White | Lít | Lon | 5 | 8.3 | 953,480 | |
Nippon PU Undercoat White | Lít | Thùng | 20 | 8.3 | 3,669,930 | ||
Sơn dầu gốc Epoxy 2 thành phần, sơn trên bề mặt thép có yêu cầu cao về chống ăn mòn. |
Nippon Epoxy Mio | Lít | Lon | 5 | 5.4 | 1,047,530 | |
Nippon Epoxy Mio | Lít | Thùng | 20 | 5.4 | 4,010,600 | ||
Sơn lót cho bề mặt sắt thép mạ kẽm |
Vinilex 120 active Primer | Lít | Lon | 5 | 650,000 | ||
Sơn lót chịu nhiệt |
Nippon S500 heat resisting Primer |
Lít | Lon | 5 | 19.5 | 3,023,460 | |
Nippon S500 heat resisting Primer |
Lít | Thùng | 20 | 19.5 | 12,093,895 | ||
Sơn lót cho gỗ ngoại thất phủ sơn PU |
2K PU sending siler | Lít | Lon | 4 | 10 | 528,000 | |
SƠN CÔNG NGHIỆP | Sơn phủ chịu nhiệt tới 450oC |
Nippon S450 heat resisting black |
Lít | Lon | 5 | 12 | 3,493,875 |
Nippon S450 heat resisting black |
Lít | Thùng | 20 | 12 | 13,570,040 | ||
Sơn phủ chịu nhiệt tới 600oC |
Nippon heat resisting Aluminium | Lít | Lon | 5 | 10 | 3,924,575 | |
Lít | Thùng | 20 | 10 | 15,246,000 | |||
SƠN PHỦ EPOXY CHO SÀN CÔNG NGHIỆP & KL (NIPPON EA-4 & EP-4) | Sơn dầu gốc Polyamide – Epoxy, 2 thành phần, bề mặt có khả năng chịu hóa chất, dầu và chịu mài mòn. | 2025 | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 2,172,192 |
2026 | Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 8,535,703 | ||
2025 | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 1,360,282 | ||
2025 | Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 5,290,725 | ||
2012/ 2037 | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 1,165,230 | ||
2012/ 2037 | Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 4,466,715 | ||
2022/2038/ 2039/2048 | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 1,112,100 | ||
2022/2038/ 2039/2048 | Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 4,293,630 | ||
2014/2015/2021/2031/ 2035/2036/2041/2027/2047 | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 1,035,458 | ||
Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 3,974,124 | |||
Other colour as per colour card/white/black | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 997,343 | ||
Lít | Thùng | 20 | 10.5 | 3,833,099 | |||
Nippon EP4 Clear Sealer | Lít | Lon | 5 | 10.5 | 798,600 | ||
Lít | Thùng | 20 | 3,042,666 | ||||
Nippon EA9( Pastel colour only) | Lít | Lon | 5 | 950,334 | |||
Lít | Thùng | 20 | 3,650,933 | ||||
SƠN POLYURETHANE | Sơn dầu gốc PU, 2 thành phần dùng trong công nghiệp nặng với độ bền cao và bền màu tối đa cho bề mặt nội thất và ngoại thất như: KL, gỗ, bê tông đã có sơn lót. | 2025(signal red) | Lít | Lon | 5 | 2,299,605 | |
Lít | Thùng | 20 | 8,957,025 | ||||
2026( post office red) | Lít | Lon | 5 | 2,116,290 | |||
Lít | Thùng | 20 | 8,337,384 | ||||
2012/ 2038(yellow/green) | Lít | Lon | 5 | 1,913,373 | |||
Lít | Thùng | 20 | 7,501,032 | ||||
2036/2037/ 2039(lime green/jade lime/drank green) | Lít | Lon | 5 | 1,433,124 | |||
Lít | Thùng | 20 | 5,577,495 | ||||
2015/2021/2022(creepers/bright blue/signal blue) | Lít | Lon | 5 | 1,302,263 | |||
Lít | Thùng | 20 | 5,094,705 | ||||
Other colour as per colour card | Lít | Lon | 5 | 1,181,565 | |||
Lít | Thùng | 20 | 4,573,800 | ||||
White/ Black | Lít | Lon | 5 | 1,050,704 | |||
Lít | Thùng | 20 | 4,129,125 | ||||
Clear | Lít | Lon | 5 | 815,080 | |||
Lít | Thùng | 20 | 3,173,080 | ||||
DUNG MÔI PHA SƠN |
Dung môi pha sơn PU |
Nippon Thinner PU | Lít | Lon | 5 | 477,950 | |
Nippon Thinner PU | Lít | Thùng | 18 | 1,591,150 | |||
Dung môi pha sơn lót |
Nippon Thinner V125 | Lít | Lon | 5 | 409,200 | ||
Dung môi pha sơn epoxy |
Nippon SA 65 Thinner | Lít | Lon | 5 | 398,937 | ||
Lít | Thùng | 18 | 1,369,599 | ||||
Dung môi pha sơn chịu nhiệt |
Thinner NP 1100 fast drying Primer | Lít | Lon | 5 | 348,117 | ||
Lít | Thùng | 18 | 1,186,647 | ||||
Dung môi pha sơn |
Thinner Heat Resisting Aluminium | Lít | Lon | 5 | 409,101 | ||
Lít | Thùng | 18 | 1,396,280 | ||||
Dung môi pha sơn |
Thinner ZS 100 | Lít | Lon | 5 | 421,806 | ||
Lít | Thùng | 18 | 1,454,724 | ||||
Dung môi pha sơn |
Vinilex 125 thinner | Lít | lon | 5 | 450,000 | ||
SƠN GIAO THÔNG | Sơn giao thông ko chứa hạt phản quang | ROAD LINE trắng | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 720,000 |
ROAD LINE vàng | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 720,000 | ||
ROAD LINE đen | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 720,000 | ||
ROAD LINE đỏ | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 720,000 | ||
Sơn giao thông phản quang | REFLECTIVE Road line trắng | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 750,000 | |
REFLECTIVE Road line vàng | Lít | Lon | 5 | 9.6 | 750,000 | ||
REFLECTIVE Road line đỏ | Lít | Lon | 5 | 9.6 | |||
REFLECTIVE Road line đen | Lít | Lon | 5 | 9.6 |